-
1 lay bead
Лесоводство: горизонтальная калёвка -
2 lay bead
-
3 lay bead
Англо-русский словарь по деревообрабатывающей промышленности > lay bead
-
4 lay
< textil> ■ Ladenschere fvt <tech.gen> (a bridge, rope) ■ schlagen vtvt <tech.gen> (e.g. line, pipe) ■ verlegen vt -
5 горизонтальная калевка
Русско-английский словарь по деревообрабатывающей промышленности > горизонтальная калевка
-
6 горизонтальная калёвка
Forestry: lay beadУниверсальный русско-английский словарь > горизонтальная калёвка
-
7 наводить
1) General subject: align, aline, apply, bridge, bridge over, bring about, cause, construct, direct, draw a bead (на), get bead, lead, make, point, raise, tip (на что-либо или на кого-либо, например полицию на подозреваемого в совершении преступления, в особенности анонимно), train (орудие, объектив и т. п.), turn, vector2) Military: aim (до выстрела или пуска), cue, deflect (орудие), direct (на цель), lay (орудие), level, orient (ракету), target, train (в боковом направлении)3) Engineering: control (управлять полётом), guide (управлять полётом), induce, launch (мост, обычно временный), lay, set, sight5) Artillery: (мост) bridge, (оптический прибор) set, (оптический прибор) sight8) Information technology: induce (напр. ложный сигнал), hover (hover a cursor over - наводить курсор на)13) Makarov: bear (орудие и т.п.), bridge (мост), bring on, charge (оружие), construct (a bridge) (мост), control (управлять полётом летательного аппарата), erect (a bridge) (мост), get (one's) bead, guide (ракеты), guide (управлять полётом ЛА), induce (ток, эдс), induct, lay on, lead up (to) (разговор и т.п.), navigate (напр. ракету), point (оружие), position, rockets guide (ракеты), seek, sight (a telescope) (телескоп), draw a bead (на) -
8 draw
/drɔ:/ * danh từ - sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực - sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn - sự rút thăm; sự mở số; số trúng - (thể dục,thể thao) trận đấu hoà - câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) - động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục =to be quick on the draw+ vảy súng nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất * ngoại động từ drew; drawn - kéo =to draw a net+ kéo lưới =to draw the curtain+ kéo màn =to draw a cart+ kéo xe bò =to draw a plough+ kéo cày - kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn =to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ =to draw attention+ thu hút sự chú ý =to draw customers+ lôi kéo được khách hàng - đưa =to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy =to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt - hít vào =to draw a long breath+ hít một hơi dài - co rúm, cau lại =with drawn face+ với nét mặt cau lại - gò (cương ngựa); giương (cung) =to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế - kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...) =to draw consequences+ kéo theo những hậu quả =to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân - kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra =to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên =to draw a tooth+ nhổ răng =to draw a nail+ nhổ đinh =with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần =to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch - rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra =to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại =to draw conclusions+ rút ra những kết luận =to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh =to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt - mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...) =to draw lots+ mở số =to draw a prize+ trúng số =to draw the winner+ rút thăm trúng - lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở =to draw one's salary+ lĩnh lương =to draw information from...+ lấy tin tức ở... =to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở... =to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở... - (đánh bài) moi =to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ - moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn =hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) =calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái =to draw fowl+ mổ moi lòng gà - pha (trà), rút lấy nước cốt =to draw the tea+ pha trà - (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn - kéo dài =to draw wire+ kéo dài sợi dây thép - vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời) =to draw a straight line+ vạch một đường thẳng =to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung =to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch =to draw a furrow+ vạch một luống cày - viết (séc) lĩnh tiền =to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng - ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua =to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai =a drawn game+ trận đấu hoà =a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua - (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét) =the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét - (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái * nội động từ - kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra - hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút =the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem - thông (lò sưởi, ống khói...) - ngấm nước cốt (trà,,,) - (hàng hải) căng gió (buồm) - kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến =to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai - đi =to draw towards the door+ đi về phía cửa =to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc - vẽ - (hàng hải) trở (gió) =the wind draws aft+ gió trở thuận - (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra =to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng - (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến =to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ - (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) =to draw ahead+ dẫn đầu !to draw away - lôi đi, kéo đi - (thể dục,thể thao) bỏ xa !to draw back - kéo lùi, giật lùi - rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...) !to draw down - kéo xuống (màn, mành, rèm...) - hít vào, hút vào (thuốc lá...) - gây ra (cơn tức giận...) !to draw in - thu vào (sừng, móng sắc...) - kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) - xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) !to draw off - rút (quân đội); rút lui - lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) - làm lạc (hướng chú ý...) !to draw on - dẫn tới, đưa tới - đeo (găng...) vào - quyến rũ, lôi cuốn - tới gần =spring is drawing on+ mùa xuân tới gần - (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) - (thương nghiệp) rút tiền ra - cầu đến, nhờ đến, gợi đến !to draw out - nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra - kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) - (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận - khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra - vẽ ra, thảo ra =to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch !to draw up - kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên - (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ - (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng - thảo (một văn kiện) - (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp - đỗ lại, dừng lại (xe) =the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa - (+ to) lại gần, tới gần =to draw up to the table+ lại gần bàn !to draw a bead on - (xem) bead !to draw blank - lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì !to draw the long bow - (xem) bow !to draw one's first breath - sinh ra !to draw one's last breath - trút hơi thở cuối cùng, chết !to draw the cloth - dọn bàn (sau khi ăn xong) !to draw it fine - (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư !to draw to a head - chín (mụn nhọt...) !to draw in one's horns - thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây !to draw a line at that - làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi !to draw the line - ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa !draw it mild! - (xem) mild !to draw one's pen against somebody - viết đả kích ai !to draw one's sword against somebody - tấn công ai -
9 drawn
/drɔ:/ * danh từ - sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực - sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn - sự rút thăm; sự mở số; số trúng - (thể dục,thể thao) trận đấu hoà - câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) - động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục =to be quick on the draw+ vảy súng nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất * ngoại động từ drew; drawn - kéo =to draw a net+ kéo lưới =to draw the curtain+ kéo màn =to draw a cart+ kéo xe bò =to draw a plough+ kéo cày - kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn =to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ =to draw attention+ thu hút sự chú ý =to draw customers+ lôi kéo được khách hàng - đưa =to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy =to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt - hít vào =to draw a long breath+ hít một hơi dài - co rúm, cau lại =with drawn face+ với nét mặt cau lại - gò (cương ngựa); giương (cung) =to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế - kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...) =to draw consequences+ kéo theo những hậu quả =to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân - kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra =to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên =to draw a tooth+ nhổ răng =to draw a nail+ nhổ đinh =with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần =to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch - rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra =to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại =to draw conclusions+ rút ra những kết luận =to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh =to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt - mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...) =to draw lots+ mở số =to draw a prize+ trúng số =to draw the winner+ rút thăm trúng - lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở =to draw one's salary+ lĩnh lương =to draw information from...+ lấy tin tức ở... =to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở... =to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở... - (đánh bài) moi =to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ - moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn =hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) =calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái =to draw fowl+ mổ moi lòng gà - pha (trà), rút lấy nước cốt =to draw the tea+ pha trà - (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn - kéo dài =to draw wire+ kéo dài sợi dây thép - vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời) =to draw a straight line+ vạch một đường thẳng =to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung =to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch =to draw a furrow+ vạch một luống cày - viết (séc) lĩnh tiền =to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng - ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua =to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai =a drawn game+ trận đấu hoà =a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua - (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét) =the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét - (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái * nội động từ - kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra - hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút =the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem - thông (lò sưởi, ống khói...) - ngấm nước cốt (trà,,,) - (hàng hải) căng gió (buồm) - kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến =to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai - đi =to draw towards the door+ đi về phía cửa =to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc - vẽ - (hàng hải) trở (gió) =the wind draws aft+ gió trở thuận - (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra =to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng - (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến =to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ - (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) =to draw ahead+ dẫn đầu !to draw away - lôi đi, kéo đi - (thể dục,thể thao) bỏ xa !to draw back - kéo lùi, giật lùi - rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...) !to draw down - kéo xuống (màn, mành, rèm...) - hít vào, hút vào (thuốc lá...) - gây ra (cơn tức giận...) !to draw in - thu vào (sừng, móng sắc...) - kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) - xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) !to draw off - rút (quân đội); rút lui - lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) - làm lạc (hướng chú ý...) !to draw on - dẫn tới, đưa tới - đeo (găng...) vào - quyến rũ, lôi cuốn - tới gần =spring is drawing on+ mùa xuân tới gần - (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) - (thương nghiệp) rút tiền ra - cầu đến, nhờ đến, gợi đến !to draw out - nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra - kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) - (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận - khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra - vẽ ra, thảo ra =to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch !to draw up - kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên - (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ - (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng - thảo (một văn kiện) - (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp - đỗ lại, dừng lại (xe) =the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa - (+ to) lại gần, tới gần =to draw up to the table+ lại gần bàn !to draw a bead on - (xem) bead !to draw blank - lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì !to draw the long bow - (xem) bow !to draw one's first breath - sinh ra !to draw one's last breath - trút hơi thở cuối cùng, chết !to draw the cloth - dọn bàn (sau khi ăn xong) !to draw it fine - (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư !to draw to a head - chín (mụn nhọt...) !to draw in one's horns - thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây !to draw a line at that - làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi !to draw the line - ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa !draw it mild! - (xem) mild !to draw one's pen against somebody - viết đả kích ai !to draw one's sword against somebody - tấn công ai -
10 drew
/drɔ:/ * danh từ - sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực - sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn - sự rút thăm; sự mở số; số trúng - (thể dục,thể thao) trận đấu hoà - câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) - động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục =to be quick on the draw+ vảy súng nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất * ngoại động từ drew; drawn - kéo =to draw a net+ kéo lưới =to draw the curtain+ kéo màn =to draw a cart+ kéo xe bò =to draw a plough+ kéo cày - kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn =to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ =to draw attention+ thu hút sự chú ý =to draw customers+ lôi kéo được khách hàng - đưa =to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy =to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt - hít vào =to draw a long breath+ hít một hơi dài - co rúm, cau lại =with drawn face+ với nét mặt cau lại - gò (cương ngựa); giương (cung) =to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế - kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...) =to draw consequences+ kéo theo những hậu quả =to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân - kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra =to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên =to draw a tooth+ nhổ răng =to draw a nail+ nhổ đinh =with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần =to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch - rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra =to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại =to draw conclusions+ rút ra những kết luận =to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh =to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt - mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...) =to draw lots+ mở số =to draw a prize+ trúng số =to draw the winner+ rút thăm trúng - lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở =to draw one's salary+ lĩnh lương =to draw information from...+ lấy tin tức ở... =to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở... =to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở... - (đánh bài) moi =to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ - moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn =hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) =calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái =to draw fowl+ mổ moi lòng gà - pha (trà), rút lấy nước cốt =to draw the tea+ pha trà - (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn - kéo dài =to draw wire+ kéo dài sợi dây thép - vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời) =to draw a straight line+ vạch một đường thẳng =to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung =to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch =to draw a furrow+ vạch một luống cày - viết (séc) lĩnh tiền =to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng - ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua =to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai =a drawn game+ trận đấu hoà =a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua - (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét) =the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét - (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái * nội động từ - kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra - hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút =the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem - thông (lò sưởi, ống khói...) - ngấm nước cốt (trà,,,) - (hàng hải) căng gió (buồm) - kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến =to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai - đi =to draw towards the door+ đi về phía cửa =to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc - vẽ - (hàng hải) trở (gió) =the wind draws aft+ gió trở thuận - (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra =to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng - (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến =to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ - (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) =to draw ahead+ dẫn đầu !to draw away - lôi đi, kéo đi - (thể dục,thể thao) bỏ xa !to draw back - kéo lùi, giật lùi - rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...) !to draw down - kéo xuống (màn, mành, rèm...) - hít vào, hút vào (thuốc lá...) - gây ra (cơn tức giận...) !to draw in - thu vào (sừng, móng sắc...) - kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) - xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) !to draw off - rút (quân đội); rút lui - lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) - làm lạc (hướng chú ý...) !to draw on - dẫn tới, đưa tới - đeo (găng...) vào - quyến rũ, lôi cuốn - tới gần =spring is drawing on+ mùa xuân tới gần - (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) - (thương nghiệp) rút tiền ra - cầu đến, nhờ đến, gợi đến !to draw out - nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra - kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) - (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận - khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra - vẽ ra, thảo ra =to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch !to draw up - kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên - (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ - (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng - thảo (một văn kiện) - (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp - đỗ lại, dừng lại (xe) =the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa - (+ to) lại gần, tới gần =to draw up to the table+ lại gần bàn !to draw a bead on - (xem) bead !to draw blank - lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì !to draw the long bow - (xem) bow !to draw one's first breath - sinh ra !to draw one's last breath - trút hơi thở cuối cùng, chết !to draw the cloth - dọn bàn (sau khi ăn xong) !to draw it fine - (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư !to draw to a head - chín (mụn nhọt...) !to draw in one's horns - thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây !to draw a line at that - làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi !to draw the line - ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa !draw it mild! - (xem) mild !to draw one's pen against somebody - viết đả kích ai !to draw one's sword against somebody - tấn công ai -
11 прицеливаться
1) General subject: aim, draw a bead on, get bead, point, take aim, take aim at (во что-л., в кого-л.), take sight2) Obsolete: butt3) Military: draw a bead ( on), sight4) Arms production: cover -
12 run
- число эквивалентности звонка
- ход
- углубка за один ход шпинделя
- серия (испытаний)
- режим работы
- разводка (труб)
- работа (двигателя)
- проходка на длину уравнительного винта
- проход при сварке
- протягивать (кабель)
- протекать
- протаскивать (кабель)
- прокладывать (трубопровод)
- прокладывать (напр. кабель)
- поток (напр. воды)
- полоска
- партия (продукции)
- отрезок (в растровой графике)
- ответвление линии
- нитка (трубопровода)
- нефть, принятая нефтеперерабатывающим заводом
- нести нагрузку
- направление жилы
- интервал проходки, после которого долото требует заправки или скважина требует очистки
- заезд
- действовать (о машине)
- валик (в сварке)
валик
Металл, наплавленный или переплавленный за один проход сварки
[Терминологический словарь по строительству на 12 языках (ВНИИИС Госстроя СССР)]
валик
Металл сварного шва, наплавленный или переплавленный за один проход
[ ГОСТ 2601-84]Тематики
- сварка, резка, пайка
EN
DE
FR
действовать (о машине)
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
EN
заезд
забег
гонка
трасса
[Департамент лингвистических услуг Оргкомитета «Сочи 2014». Глоссарий терминов]EN
Тематики
Синонимы
EN
интервал проходки, после которого долото требует заправки или скважина требует очистки
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
EN
направление жилы
простирание пласта
(геол.)
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
Синонимы
EN
нести нагрузку
—
[Я.Н.Лугинский, М.С.Фези-Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо-русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999]Тематики
- электротехника, основные понятия
EN
нефть, принятая нефтеперерабатывающим заводом
погон
фракция (нефти)
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
Синонимы
EN
ответвление линии
—
[Я.Н.Лугинский, М.С.Фези-Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо-русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999 г.]Тематики
- электротехника, основные понятия
EN
отрезок (в растровой графике)
Способ компактного представления изображения, при котором цвет задается для всей группы точек растра одновременно.
[Е.С.Алексеев, А.А.Мячев. Англо-русский толковый словарь по системотехнике ЭВМ. Москва 1993]Тематики
EN
партия (продукции)
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
EN
полоска
Набор одинаковых, подряд идущих компонентов битовой последовательности, которому предшествует и за которым следует компонент, отличный от повторяющегося в наборе компонента.
[ http://www.rfcmd.ru/glossword/1.8/index.php?a=index&d=4151]Тематики
EN
поток (напр. воды)
—
[А.С.Гольдберг. Англо-русский энергетический словарь. 2006 г.]Тематики
EN
прокладывать (напр. кабель)
—
[Я.Н.Лугинский, М.С.Фези-Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо-русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999 г.]Тематики
- электротехника, основные понятия
EN
прокладывать (трубопровод)
—
[А.С.Гольдберг. Англо-русский энергетический словарь. 2006 г.]Тематики
EN
протаскивать (кабель)
—
[Я.Н.Лугинский, М.С.Фези-Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо-русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999 г.]Тематики
- электротехника, основные понятия
EN
проход при сварке
проход
Однократное перемещение в одном направлении источника тепла при сварке и (или) наплавке.
[ ГОСТ 2601-84]
проход
При сварке - однократное перемещение в одном направлении источника тепла при сварке и/или наплавке
[Терминологический словарь по строительству на 12 языках (ВНИИИС Госстроя СССР)]Тематики
- сварка, резка, пайка
Синонимы
EN
DE
FR
проходка на длину уравнительного винта
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
EN
работа (двигателя)
эксплуатация (оборудования)
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
Синонимы
EN
режим работы
-
[Интент]EN
- action
- Beh
- behavior
- behaviour
- condition
- duty
- method of working
- mode
- mode of behavior
- mode of behaviour
- mode of operation
- mode of working
- operating conditions
- operating mode
- operating regime
- operating running regime
- operation
- practice
- regime
- routine
- routine of work
- run
- schedule
- state
- type of operation
серия (испытаний)
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
EN
углубка за один ход шпинделя
Интервал проходки, после которого требуется замена долота.
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
EN
ход
—
[Я.Н.Лугинский, М.С.Фези-Жилинская, Ю.С.Кабиров. Англо-русский словарь по электротехнике и электроэнергетике, Москва, 1999 г.]
ход
В теории игр, выбор игроком одного из действий, предусмотренных правилами игры, и его осуществление. Подразделяются Х. личные и случайные. В первом случае игрок сознательно выбирает один из возможных вариантов действий, во втором — этот вариант выбирается случайно (например, с помощью бросания монеты). Теория игр в основном занимается личными Х. В играх, содержащих только по одному Х. каждого из игроков, в том же смысле применяется термин «стратегия«.
[ http://slovar-lopatnikov.ru/]Тематики
- экономика
- электротехника, основные понятия
EN
число эквивалентности звонка
Набор взаимосвязанных числовых значений, характеризующих электрические параметры звонка. Обычно указываются два значения: величина тока в звонковой цепи и частота вызываемого сигнала.
[Л.М. Невдяев. Телекоммуникационные технологии. Англо-русский толковый словарь-справочник. Под редакцией Ю.М. Горностаева. Москва, 2002]Тематики
- электросвязь, основные понятия
EN
Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > run
-
13 sight
зрение имя существительное:достопримечательности (sight, lions)глагол:разглядеть (make out, discern, distinguish, sight, spy) -
14 раскладка
( для остекления) glazing bead, draft fillet, glazing fillet, molding fillet, fillet, ( кассы) lay полигр., fillet mold, laid-on molding, planted molding, molding, panel strip* * *раскла́дка ж.1. allotment, breakdown2. полигр. arrangement, copy-fitting3. лес. filletедини́чная раскла́дка — unit arrangementраскла́дка набо́рной ка́ссы — lay of the case* * *1) breakdown; 2) fillet -
15 запас
( характеристика конструкции) margin, reserve, stock, store, supply* * *запа́с м.1. supply; (преим. готовых изделии) stock; ( преим сырья) store(s)име́ть в запа́се — have in store; hold [keep] in stockоткла́дывать про запа́с — lay up in store, store upрасхо́довать [истоща́ть] запа́сы — deplete stocks; exhaust [drain] the supply (of …)на скла́де истощи́лся запа́с бума́ги — the storehouse has run out of paperсоздава́ть запа́с чего-л. — lay in the stock [supply] of smth.2. ( резерв) reserve, spare, stock-pile3. ( характеристика конструкции) allowance, marginзапа́с водоизмеще́ния — moulded displacement allowanceзапа́с древеси́ны — forest yieldкавитацио́нный запа́с ( насоса) — positive suction beadзапа́с мо́щности — power reserveнеприкоснове́нный авари́йный запа́с [НАЗ] — survival kit, survival packзапа́с плаву́чести — reserve buoyancyзапа́сы подзе́мных вод — underground [subsurface] water storageзапа́с подъё́мной си́лы ав. — lift margin, margin of liftзапа́с по ё́мкости тлф. — marginal capacity (of an office)запа́с по зумми́рованию свз. — singing marginзапа́сы поле́зных ископа́емых катего́рии A ( детально разведанные и с точно определёнными границами) — explored and blocked-out reservesзапа́сы поле́зных ископа́емых катего́рии B ( предварительно разведанные) — prospected reservesзапа́сы поле́зных ископа́емых катего́рии C1 (разведанные месторождения сложного геологического строения или слабо разведанные на новых площадях) — extrapolated [indicated] reservesзапа́сы поле́зных ископа́емых катего́рии C2 (перспективные запасы, выявленные за пределами разведанных частей) — inferred reservesзапа́сы поле́зных ископа́емых, промы́шленные — workable [payable, commercial] reservesзапа́с помехоусто́йчивости — noise marginзапа́с по усиле́нию — gain marginзапа́с по фа́зе — phase marginпроизво́дственные запа́сы — stores (and supplies)вести́ учё́т произво́дственных запа́сов— keep a balance-of-stores ledgerзапа́с про́чности — safety margin; safety [assurance] factorс больши́м запа́сом про́чности — loaded conservativelyзапа́с реакти́вности — reactivity marginзапа́с тепла́ — heat storageзапа́с то́плива, акти́вный — active [live] storage of fuelзапа́с тя́ги — thrust margin, thrust reserveзапа́с усто́йчивости — stability marginзапа́с хо́да по ма́слу — oil distance enduranceзапа́с хо́да по то́пливу — fuel distance enduranceзапа́с эне́ргии — energy content, store of energyоблада́ть запа́сом эне́ргии — possess a store of energy -
16 anlegen
1. to apply2. to buckle on [armour, sword]3. to locate [sportsground etc.]4. to moorto draw up sth.to lay back sth.to draw a bead onto donto lay outto set upto lean against1. to land2. to put into put onto get in [supplies] -
17 кость
жен.
1) анат. bone подвздошная кость ≈ huckle-bone височная кость лобковая кость гороховидная кость малоберцовая кость решетчатая кость грудная кость клиновидная кость большеберцовая кость перелом кости - лучевая кость локтевая кость бедренная кость крестцовая кость лобная кость тазобедренная кость - тазовые кости теменная кость берцовая кость копытная кость кубовидная кость
2) (игральная) die мн. dice проигрывать в кости ≈ to dice away ∙ кидать кости играть в кости игрок в кости размять кости ≈ to stretch one's legs сложить кости ≈ to meet one's death слоновая кость белая кость лечь костьми пересчитать кости промокнуть до костей продрогнуть до мозга костей язык без костей пронизывать до костейкост|ь - ж.
1. bone;
2. собир. (бивни, клыки) tusks pl. ;
слоновая ~ ivory;
3. мн. (игральные) dice, bones;
4. (шарик на счётах) bead;
кожа да ~и, одни ~и nothing but skin and bones;
лечь костьми
1) be* killed;
lay* down one`s life;
2) обыкн. шутл. kill one self;
~ей не собрать you`ll never come out alive. -
18 раскладка
( для остекления) glazing bead, draft fillet, glazing fillet, molding fillet, fillet, ( кассы) lay полигр., fillet mold, laid-on molding, planted molding, molding, panel strip -
19 seat
1) место
2) вмещать
3) гнездо
4) кресельный
5) кресло
6) очаг
7) сиденье
8) седло
– boom seat
– driver seat
– ejection seat
– gasket seat
– heel seat
– rim seat
– seat angle
– seat key
– seat lay-out
– seat pad
– seat pan
– seat slide
– seat upholstery
– spring seat
– valve seat
tire bead seat — <industr.> кольцо посадочное
-
20 раскладка
1) General subject: mould2) Geology: allotment3) Military: diet4) Engineering: allocation, apportioning, arrangement, breakdown, distribution, draft fillet, glazing bead (для остекления), glazing fillet, laid-on molding, molding fillet, planted molding5) Construction: cover fillet, cover strip, fillet, fillet mold, fillet molds, molding, rail, string fillet, trim6) Architecture: panel strip7) Forestry: framed molding, guard beadS, guide beads, inner beads8) Metallurgy: destacking, destacking (пакета)9) Polygraphy: lay, laying, layout (напр. клавиатуры), marginal scheme, marginal scheme (схема расположения полосы на странице)10) Information technology: cable grooming, layout11) Astronautics: budget12) SAP. assessment13) Automation: destacking (напр. пакета листов)14) leg.N.P. apportionment15) Makarov: guard beads (оконного переплёта), guide beads (оконного переплёта), inner beads (оконного переплёта)16) SAP.fin. assess.17) Logistics: fare
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Bead stringing — is the putting of beads on string.It can range from simply sliding a single bead onto any thread like medium (string, silk thread, leather thong, thin wire, multi strand beading wire) to complex creations that have multiple strands or interwoven… … Wikipedia
Diné Bahaneʼ — (Navajo: Story of the People ), the Navajo creation story, describes the prehistoric emergence of the Navajos, and centers on the area known as the Dinétah, the traditional homeland of the Navajo people. This story forms the basis for the… … Wikipedia
Plasterwork — refers to construction or ornamentation done with plaster, such as a layer of plaster on an interior wall or plaster decorative moldings on ceilings or walls. This is also sometimes called pargeting. The process of creating plasterwork, called… … Wikipedia
India — /in dee euh/, n. 1. Hindi, Bharat. a republic in S Asia: a union comprising 25 states and 7 union territories; formerly a British colony; gained independence Aug. 15, 1947; became a republic within the Commonwealth of Nations Jan. 26, 1950.… … Universalium
The Rosary — The Rosary † Catholic Encyclopedia ► The Rosary I. IN THE WESTERN CHURCH The Rosary , says the Roman Breviary, is a certain form of prayer wherein we say fifteen decades or tens of Hail Marys with an Our Father between each ten,… … Catholic encyclopedia
Murano beads — are intricate glass beads influenced by Venetian glass artists. Since 1291, the Murano glassmakers have refined technologies such as crystalline glass, enamelled glass (smalto), glass with threads of gold (aventurine), multicoloured glass… … Wikipedia
Buddhist prayer beads — Juzu Buddhist prayer beads are a traditional tool used to count the number of times a mantra is recited whilst meditating. They are similar to other forms of prayer beads used in various world religions; thus some call this tool the Buddhist… … Wikipedia
Mobile phone radiation and health — A man speaking on a mobile telephone The effect of mobile phone radiation on human health is the subject of recent interest and study, as a result of the enormous increase in mobile phone usage throughout the world (as of June 2009 … Wikipedia
Molding (decorative) — For other uses, see Molding (disambiguation). Cavetto molding and resulting shadow pattern Ovolo molding and resulting shadow pattern … Wikipedia
Use of Beads at Prayers — Use of Beads at Prayers † Catholic Encyclopedia ► Use of Beads at Prayers Beads variously strung together, according to the kind, order, and number of prayers in certain forms of devotion, are in common use among Catholics as an… … Catholic encyclopedia
Attack — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Attack >N GRP: N 1 Sgm: N 1 attack attack Sgm: N 1 assault assault assault and battery Sgm: N 1 onset onset onslaught charge GRP: N 2 Sgm: N 2 aggression aggression … English dictionary for students